Chào mừng bạn đến với cửa hàng Shop thế giới điện máy, khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
Danh mục
shopthegioidienmay

Hướng dẫn phân biệt các loại vàng trên thị trường và giá vàng ngày Vía Thần tài 2024

Thứ Ba, 23/07/2024
NGUYỄN TRUNG DƯƠNG

Vàng là gì?

Vàng là nguyên tố hóa học có ký hiệu Au và có số nguyên tử 79. Đây là một trong những nguyên tố hóa học hiếm nhất hiện nay. Chính vì vậy, vàng thường được nhiều người chọn để làm tài sản tích trữ hoặc làm các món trang sức đắt đỏ.

Các loại vàng trên thị trường

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vàng khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của người dùng, bao gồm:

  • Vàng ta/Vàng 9999
  • Vàng 999/ 24K
  • Vàng trắng, Vàng trắng 10K, 14K, 18K
  • Vàng hồng/Vàng hồng 10K, 14K, 18K
  • Vàng Tây/Vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K
  • Vàng Ý/ Vàng Ý 750, 925
  • Vàng non
  • Vàng mỹ ký

Xem thêm: 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Cách quy đổi vàng trong giao dịch và giá vàng hôm nay

Cách phân biệt vàng

Vàng ta/Vàng 9999

Trước hết, chúng ta nói đến vàng ta, hay còn gọi là vàng 24k hoặc vàng 9999. Đây là loại vàng có giá trị cao nhất trong các loại vàng, với độ tinh khiết đạt đến 99.99%. Tạp chất trong vàng ta chỉ chiếm một phần rất nhỏ, khoảng 0.01%.

Ngoài ra, thì vàng ta cũng có những đặc trưng sau:

  • Thường được đúc miếng, thỏi và làm tài sản tích trữ lâu dài
  • Có màu vàng kim loại đặc trưng, không phai màu
  • Vàng mềm khó gia công làm trang sức
  • Ít phong phú về kiểu dáng, vì ít được chế tác làm trang sức
  • Giữ giá trị tốt khi không bị mất giá
  • Ít bị oxy hóa và hao mòn

Vàng 999/ 24K

Tiếp theo là vàng 999, còn được gọi là vàng 24k. Loại vàng này cũng có giá trị cao nhưng thấp hơn một chút so với vàng ta. Sự khác biệt nằm ở hàm lượng nguyên chất: vàng 24k có độ tinh khiết 99.9%, trong khi vàng ta là 99.99%. Do sự chênh lệch này không đáng kể, vàng 999 cũng mang những đặc điểm tương tự vàng ta và thường được sử dụng cho mục đích đầu tư và tích trữ.

Vàng trắng/vàng trắng 10K, 14K, 18K

Vàng trắng là loại vàng được chế tác bằng cách pha trộn vàng 24K với các kim loại như platin, paladi, và niken. Trong quá trình sản xuất, lớp vàng nguyên chất được thay thế bằng các kim loại quý màu trắng, tạo nên sản phẩm cuối cùng được gọi là vàng trắng.

Vàng trắng thường được sử dụng phổ biến trong ngành chế tác trang sức. Vàng nguyên chất có tính chất mềm, không phù hợp để chế tạo trang sức. Việc thêm các kim loại quý hiếm vào vàng trắng giúp tăng độ cứng, cho phép thực hiện các chi tiết nhỏ và phức tạp, từ đó tạo ra những món trang sức tinh xảo và sang trọng.

Hàm lượng vàng trong vàng trắng đo bằng carat, vì vậy vàng trắng có nhiều loại 10K, 14K, 18K, trong đó:

  • Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
  • Vàng trắng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
  • Vàng trắng 18K có hàm lượng vàng 75%

Vàng hồng/vàng hồng 10K, 14K, 18K

Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng. Màu vàng hồng giúp các món trang sức trở nên đặc biệt hơn với màu nhẹ nhàng, ngọt ngào và sang trọng. Vàng hồng cũng có các loại như vàng hồng 10K, 14K và 18K với lần lượt hàm lượng vàng nguyên chất như sau:

  • Vàng hồng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
  • Vàng hồng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
  • Vàng hồng 18K có hàm lượng vàng 75%

Vàng tây/Vàng tây 10K, 14K, 18K

Vàng tây cũng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất với các hợp kim khác. Vàng tây cũng bao gồm 10K, 14K, 18K với hàm lượng vàng như sau:

  • Vàng tây 10K có hàm lượng vàng 41,67%
  • Vàng tây 14K có hàm lượng vàng 58,33%
  • Vàng tây 18K có hàm lượng vàng 75%

Đặc trưng của vàng tây:

  • Vàng tây có độ thẩm mỹ cao và được chế tác nhiều cho trang sức vì chất liệu cứng.
  • Vàng tây có nhiều màu, tùy vào sự kết hợp giữa vàng với kim loại nào.
  • Sau thời gian đeo, vàng tây sẽ bị xỉn màu. Lúc này, bạn cần đem đến cửa hàng để đánh bóng lại.

Vàng Ý

Vàng Ý, như tên gọi, là loại vàng có nguồn gốc từ Italy. Với màu trắng bạc lấp lánh, vàng Ý là sự kết hợp giữa một lượng lớn bạc nguyên chất và các kim loại khác. Trang sức làm từ vàng Ý rất được ưa chuộng nhờ vào vẻ sang trọng, sự lấp lánh của nó và mức giá hợp lý.

Hiện tại, vàng Ý có hai loại là vàng Ý 750 và vàng Ý 925, trong đó:

  • Vàng Ý 750 (phổ biến hơn): Có 75% bạc nguyên chất và 25% kim loại quý. Loại này rất phù hợp để chế tác trang sức, vì có độ cứng tốt.
  • Vàng Ý 925: Có 92,5% bạc nguyên chất và 7,5% kim loại quý. Đặc tính của vàng Ý 925 là mềm nên thường không được chế tác các trang sức có độ khó cao.

Vàng non

Vàng non là loại vàng không được dùng để tích trữ tài sản, vì hàm lượng rất thấp và người dùng cũng không thể đo lường chính xác. Các đặc trưng của vàng non dễ nhận thấy là:

  • Chất lượng vàng thấp, giá thành rẻ
  • Mẫu mã đa dạng, sáng bóng, tuy nhiên dễ bị xỉn màu sau thời gian đeo
  • Dễ bị gạt, vì tỷ lệ vàng giả cao
  • Tỷ lệ bán lại rất thấp

Vàng mỹ ký

Vàng mỹ ký hay còn gọi là vàng hai lớp. Lớp ngoài sẽ là vàng 18K hoặc 24K, bên trong lõi chính là vàng non (giá  cao  hơn) hoặc hợp kim giá rẻ. Do sở hữu hai lớp nên người tiêu dùng sẽ khó xác định xem lõi bên trong là gì, vì thế khả năng mua nhầm giá rất cao.

Ngoài hai lớp, đặc trưng của vàng mỹ ký có thể kể đến như:

  • Được chế tác tinh xảo, bắt mắt giống vàng thiệt
  • Dễ dàng xỉn màu sau thời gian đeo
  • Giá thành rẻ, dễ dàng phù hợp với nhiều người dùng hơn
  • Khó bán lại

Xem thêm: Vàng ta là gì? Giá bán và so sánh với vàng trắng, vàng tây

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan


Messenger